Có 2 kết quả:

震天价响 zhèn tiān ga xiǎng ㄓㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˇ震天價響 zhèn tiān ga xiǎng ㄓㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

an earth-shaking noise (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

an earth-shaking noise (idiom)

Bình luận 0