Có 2 kết quả:
震天价响 zhèn tiān ga xiǎng ㄓㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˇ • 震天價響 zhèn tiān ga xiǎng ㄓㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˇ
zhèn tiān ga xiǎng ㄓㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an earth-shaking noise (idiom)
Bình luận 0
zhèn tiān ga xiǎng ㄓㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an earth-shaking noise (idiom)
Bình luận 0